Kết quả học tập
STT |
Mã lớp học phần |
Tên môn học |
Tín chỉ |
Giữa kỳ | Thường xuyên | TB thường kỳ | Cuối kỳ | Điểm tổng kết | Điểm chữ | Xếp loại | Ghi chú | Điểm thi KN | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LT Hệ số 1 | Điểm KN 1 | Điểm KN 2 | Điểm KN 3 | Điểm KN 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | 7 | 8 | 9 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ 1 [2020-2021] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 |
010106002401
|
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
6,00 | 6,00 | 6,00 | 6,00 | 6,00 | B | Trung bình khá | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
2 |
010110003111
|
Kinh tế học |
4 |
10,00 | 7,00 | 8,50 | 5,50 | 6,70 | B | Trung bình khá | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
3 |
010110006303
|
Quản trị học |
3 |
7,90 | 9,40 | 8,70 | 8,00 | 8,30 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
4 |
010110006706
|
Quản trị marketing |
3 |
7,00 | 8,00 | 7,50 | 8,00 | 7,80 | B+ | Khá | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
5 |
SHCD-DH13
|
Sinh hoat CD-SVHS DH |
0 |
9,00 | 9,50 | Xuất sắc | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||||||
6 |
THI XL E2001
|
THI XẾP LƠP TIẾNG ANH CĐR KHÓA TS 2020 |
0 |
0,00 | 0,00 | F | Kém | Học lại | Không đạt | |||||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 4,70 | Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 1,58 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình tích lũy: 7,08 | Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2,63 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đã đăng ký: | Tổng số tín chỉ tích lũy: 12 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đạt: | Tổng số tín chỉ nợ tính đến hiện tại: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xếp loại học lực tích lũy: Khá | Xếp loại học lực học kỳ: Trung bình yếu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ 2 [2020-2021] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 |
010112283722
|
Tiếng Anh 1A (English 1A) |
3 |
10,00 | 10,00 | 10,00 | 9,90 | 9,90 | A+ | Xuất sắc | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
8 |
010112283828
|
Tiếng Anh 1B (English 1B) |
3 |
10,00 | 10,00 | 10,00 | 10,00 | 10,00 | A+ | Xuất sắc | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
9 |
010112283922
|
Tiếng Anh 1C (English 1C) |
2 |
1,00 | 1,00 | 1,00 | 8,00 | 5,20 | C | Trung bình | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 8,76 | Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 3,50 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình tích lũy: 8,07 | Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3,19 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đã đăng ký: | Tổng số tín chỉ tích lũy: 18 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đạt: | Tổng số tín chỉ nợ tính đến hiện tại: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xếp loại học lực tích lũy: Giỏi | Xếp loại học lực học kỳ: Giỏi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ 3 [2020-2021] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 |
010106002512
|
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
7,00 | 9,00 | 8,00 | 9,00 | 8,60 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
11 |
010106002604
|
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
8,00 | 8,00 | 8,00 | 9,00 | 8,60 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
12 |
010112190728
|
Kỹ năng giao tiếp nâng cao |
2 |
8,50 | 9,50 | 9,00 | 8,50 | 8,70 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
13 |
010112191015
|
Mos Excel |
3 |
9,30 | 9,30 | A+ | Xuất sắc | Đạt | ||||||||||||||||||||||||||||||||
14 |
010110005003
|
Nguyên lý kế toán |
3 |
10,00 | 10,00 | 10,00 | 7,00 | 8,20 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
15 |
010112284003
|
Tiếng Anh 2A (English 2A) |
3 |
10,00 | 10,00 | 10,00 | 9,20 | 9,50 | A+ | Xuất sắc | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
16 |
010112284127
|
Tiếng Anh 2B (English 2B) |
3 |
10,00 | 10,00 | 10,00 | 9,00 | 9,40 | A+ | Xuất sắc | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 9,04 | Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 3,84 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình tích lũy: 8,52 | Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3,50 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đã đăng ký: | Tổng số tín chỉ tích lũy: 34 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đạt: | Tổng số tín chỉ nợ tính đến hiện tại: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xếp loại học lực tích lũy: Giỏi | Xếp loại học lực học kỳ: Xuất sắc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ 1 [2021-2022] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 |
010112191117
|
Mos Powerpoint |
2 |
7,70 | 7,70 | B+ | Khá | Đạt | ||||||||||||||||||||||||||||||||
18 |
010112191207
|
Mos Word |
3 |
9,50 | 9,50 | A+ | Xuất sắc | Đạt | ||||||||||||||||||||||||||||||||
19 |
010106002320
|
Pháp luật đại cương |
2 |
8,00 | 9,00 | 8,50 | 6,80 | 7,50 | B+ | Khá | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
20 |
010112190907
|
Phương pháp học đại học và tư duy sáng tạo |
2 |
8,50 | 9,00 | 8,80 | 8,00 | 8,30 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
21 |
010112069101
|
Quan hệ và chăm sóc khách hàng |
3 |
10,00 | 10,00 | 10,00 | 9,00 | 9,40 | A+ | Xuất sắc | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
22 |
010110007003
|
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
10,00 | 9,30 | 9,70 | 8,00 | 8,70 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
23 |
010110007503
|
Quản trị tài chính |
3 |
7,00 | 2,00 | 4,50 | 5,00 | 4,80 | D | Trung bình yếu | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
24 |
010112284303
|
Tiếng Anh 3A (English 3A) |
3 |
9,00 | 10,00 | 9,50 | 9,10 | 9,30 | A+ | Xuất sắc | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
25 |
010112284448
|
Tiếng Anh 3B (English 3B) |
3 |
8,00 | 10,00 | 9,00 | 8,40 | 8,60 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
26 |
010112284504
|
Tiếng Anh 3C (English 3C) |
2 |
10,00 | 9,00 | 9,50 | 6,80 | 7,90 | B+ | Khá | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
27 |
010112279134
|
Triết học Mác - Lênin |
3 |
7,70 | 9,80 | 8,80 | 7,00 | 7,70 | B+ | Khá | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 8,17 | Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 3,24 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình tích lũy: 8,34 | Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3,36 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đã đăng ký: | Tổng số tín chỉ tích lũy: 61 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đạt: | Tổng số tín chỉ nợ tính đến hiện tại: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xếp loại học lực tích lũy: Giỏi | Xếp loại học lực học kỳ: Giỏi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ 2 [2021-2022] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 |
010112279223
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
8,00 | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 8,00 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
29 |
010110003902
|
Luật Kinh tế |
3 |
8,00 | 7,00 | 7,50 | 6,50 | 6,90 | B | Trung bình khá | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
30 |
010110006602
|
Quản trị kinh doanh quốc tế |
3 |
8,00 | 10,00 | 9,00 | 6,50 | 7,50 | B+ | Khá | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
31 |
010112103603
|
Thương mại điện tử |
3 |
9,50 | 9,00 | 9,30 | 5,50 | 7,00 | B+ | Khá | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
32 |
010112284202
|
Tiếng Anh 2C (English 2C) |
2 |
6,00 | 6,00 | 6,00 | 7,00 | 6,60 | B | Trung bình khá | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
33 |
010112284607
|
Tiếng Anh 4A (English 4A) |
3 |
10,00 | 10,00 | 10,00 | 7,00 | 8,20 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
34 |
010112284723
|
Tiếng Anh 4B (English 4B) |
3 |
8,50 | 7,50 | 8,00 | 8,10 | 8,10 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 7,49 | Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 3,08 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình tích lũy: 8,14 | Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3,29 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đã đăng ký: | Tổng số tín chỉ tích lũy: 80 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đạt: | Tổng số tín chỉ nợ tính đến hiện tại: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xếp loại học lực tích lũy: Giỏi | Xếp loại học lực học kỳ: Khá | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ 3 [2021-2022] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 |
010106002013
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
9,00 | 9,00 | 9,00 | 6,00 | 7,20 | B+ | Khá | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
36 |
010110007701
|
Quản trị và nghiệp vụ bán hàng |
3 |
9,50 | 7,00 | 8,30 | 7,50 | 7,80 | B+ | Khá | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
37 |
010110010003
|
Thực tập chuyên ngành |
3 |
8,00 | 8,00 | A | Giỏi | Đạt | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 7,73 | Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 3,19 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình tích lũy: 8,10 | Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3,28 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đã đăng ký: | Tổng số tín chỉ tích lũy: 88 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đạt: | Tổng số tín chỉ nợ tính đến hiện tại: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xếp loại học lực tích lũy: Giỏi | Xếp loại học lực học kỳ: Khá | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ 1 [2022-2023] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 |
010112195501
|
Kỹ năng đàm phán trong kinh doanh |
3 |
9,00 | 10,00 | 9,50 | 8,60 | 9,00 | A+ | Xuất sắc | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
39 |
010106003420
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
6,50 | 8,00 | 7,30 | 7,00 | 7,10 | B+ | Khá | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
40 |
010112124101
|
Luật kinh doanh quốc tế |
3 |
9,00 | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 9,00 | A+ | Xuất sắc | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
41 |
010112045801
|
Quản trị văn hoá đa quốc gia |
3 |
9,50 | 8,00 | 8,80 | 8,50 | 8,60 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
42 |
010110008706
|
Thanh toán quốc tế |
3 |
9,50 | 9,00 | 9,30 | 8,80 | 9,00 | A+ | Xuất sắc | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 8,64 | Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 3,75 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình tích lũy: 8,17 | Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3,35 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đã đăng ký: 102 | Tổng số tín chỉ tích lũy: 102 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đạt: 14 | Tổng số tín chỉ nợ tính đến hiện tại: 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xếp loại học lực tích lũy: Giỏi | Xếp loại học lực học kỳ: Giỏi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ 2 [2022-2023] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 |
010110000901
|
Đầu tư quốc tế |
3 |
10,00 | 10,00 | 10,00 | 7,00 | 8,20 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
44 |
010112190602
|
Kỹ năng giao tiếp cơ bản |
2 |
8,00 | 8,00 | 8,00 | 7,50 | 7,70 | B+ | Khá | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
45 |
010110012904
|
Marketing dịch vụ |
3 |
9,00 | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 9,00 | A+ | Xuất sắc | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
46 |
010112298801
|
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế |
3 |
10,00 | 9,00 | 9,50 | 8,80 | 9,10 | A+ | Xuất sắc | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
47 |
010106001610
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
8,00 | 10,00 | 9,00 | 9,00 | 9,00 | A+ | Xuất sắc | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
48 |
010112263302
|
Văn hoá doanh nghiệp |
3 |
9,50 | 9,00 | 9,30 | 10,00 | 9,70 | A+ | Xuất sắc | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 8,84 | Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 3,78 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình tích lũy: 8,26 | Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3,41 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đã đăng ký: 118 | Tổng số tín chỉ tích lũy: 118 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đạt: 16 | Tổng số tín chỉ nợ tính đến hiện tại: 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xếp loại học lực tích lũy: Giỏi | Xếp loại học lực học kỳ: Giỏi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ 3 [2022-2023] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 |
010112258701
|
Bảo hiểm trong ngoại thương |
3 |
9,00 | 10,00 | 9,50 | 8,00 | 8,60 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
50 |
010110005902
|
Quản trị chiến lược |
3 |
6,30 | 9,50 | 7,90 | 9,00 | 8,60 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
51 |
010110007602
|
Quản trị thương hiệu |
3 |
9,50 | 9,50 | 9,50 | 9,00 | 9,20 | A+ | Xuất sắc | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
52 |
010112258801
|
Quản trị Vận tải và giao nhận quốc tế |
3 |
8,50 | 8,00 | 8,30 | 9,00 | 8,70 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ 1 [2023-2024] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 |
010112296701
|
Đạo đức trong kinh doanh quốc tế |
3 |
8,40 | 10,00 | 9,20 | 8,00 | 8,50 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
54 |
010106002946
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
8 |
7,10 | 7,10 | B+ | Khá | Đạt | ||||||||||||||||||||||||||||||||
55 |
010112153901
|
Khởi nghiệp |
2 |
9,50 | 8,50 | 9,00 | 7,80 | 8,30 | A | Giỏi | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
56 |
010112114301
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp tổng hợp |
3 |
8,00 | 10,00 | 9,00 | 3,50 | 5,70 | C | Trung bình | Đạt | |||||||||||||||||||||||||||||
57 |
010110010107
|
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
7,40 | 7,40 | B+ | Khá | Đạt | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 7,40 | Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 2,96 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điểm trung bình tích lũy: 8,23 | Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3,39 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đã đăng ký: 142 | Tổng số tín chỉ tích lũy: 142 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số tín chỉ đạt: 20 | Tổng số tín chỉ nợ tính đến hiện tại: 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xếp loại học lực tích lũy: Giỏi | Xếp loại học lực học kỳ: Khá | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||